Chứng thư gốc (Root Certificate)
|
Thông tin Root MIC:
Chứng thư gốc: MIC National Root CA
Thumprint: 42 84 3b c4 01 47 6c da 24 20 34 b9 45 bb f4 09 a6 bd d5 c7
|
Thông tin Root CA2:
Chứng thư gốc: CA2
Thumprint: fb 35 88 81 97 53 b2 fb 8a 83 18 d4 3b 31 ba 5e 55 5b ab fb
|
Thông tin Root CA2 Remote Signing:
Chứng thư gốc: CA2
Thumprint: e9 73 4c 0b 9c 90 a3 d1 fb 0b ea 22 f0 9f 34 84 df 5f df a7
|
Danh sách chứng thư bị thu hồi (Certificate Revocation List)
|
Thông tin MIC CRL
KeyID: cd 62 71 e4 61 bd fe 3d ec b2 40 60 d3 81 75 dd 3a ac 6b c6
|
Thông tin CA2 CRL:
KeyID: 05 b6 cb d5 8f db 51 aa 0f 38 91 0b f8 f9 da 0e e0 aa 82 18
KeyID=15 ba 5a 0c e2 0c f7 63 ce a9 99 7b 7e 62 dc 45 d6 24 e3 00
|
Thông tin CA2 Remote Signing CRL:
KeyID: 93 4e 3f 66 6a 6c c7 25 fa ca db d9 a9 e2 44 3b 9d 53 77 59
|